|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quyết đoán
| trancher; arbitrer | | | Phải quyết Ä‘oán không chần chừ nữa | | il faut trancher sans hésiter | | | Quyết Ä‘oán từ trên | | arbitrer de haut | | | décidé; résolu | | | TÃnh quyết Ä‘oán | | caractère résolu |
|
|
|
|